-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đồ dùng (đồ đạc quần áo...), dụng cụ, công cụ; phương tiện===== ::kitchen [[im...)
So với sau →11:59, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Đồ dùng (đồ đạc quần áo...), dụng cụ, công cụ; phương tiện
- kitchen implements
- dụng cụ làm bếp
- the army is an implement of proletarian power
- quân đội là một công cụ của chính quyền vô sản
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ