• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ===Idioms=== =====To be resigned to one's fate ===== ::Cam chịu số phận mình)
    Hiện nay (20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    =====[[To]] [[be]] [[resigned]] [[to]] [[one]]'s [[fate]] =====
    =====[[To]] [[be]] [[resigned]] [[to]] [[one]]'s [[fate]] =====
    ::Cam chịu số phận mình
    ::Cam chịu số phận mình
     +
    [[Thể_loại:idioms]]
    [[Thể_loại:idioms]]

    Hiện nay

    Idioms

    To be resigned to one's fate
    Cam chịu số phận mình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X