• /ri´zaind/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cam chịu, nhẫn nhục
    a resigned look
    cái nhìn nhẫn nhục
    a resigned gesture
    cử chỉ nhẫn nhục
    be resigned to something/doing something
    sẵn sàng chịu đựng, sẵn sàng chấp nhận cái gì


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X