• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (01:09, ngày 29 tháng 8 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (dsd)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    - 
    - 
    ====='''<font color="red">/əˈbɒmɪˌneɪt/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/əˈbɒmɪˌneɪt/</font>'''=====
    Dòng 8: Dòng 6:
    =====Ghê tởm; ghét cay ghét đắng=====
    =====Ghê tởm; ghét cay ghét đắng=====
     +
     +
    * tính từ
     +
    - (thơ ca) ghê tởm, kinh tởm
    =====(thông tục) không ưa, ghét mặt=====
    =====(thông tục) không ưa, ghét mặt=====
    Dòng 19: Dòng 20:
    =====verb=====
    =====verb=====
    :[[abhor]] , [[despise]] , [[dislike]] , [[hate]] , [[loathe]] , [[detest]] , [[execrate]] , [[scorn]]
    :[[abhor]] , [[despise]] , [[dislike]] , [[hate]] , [[loathe]] , [[detest]] , [[execrate]] , [[scorn]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /əˈbɒmɪˌneɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ghê tởm; ghét cay ghét đắng
    • tính từ

    - (thơ ca) ghê tởm, kinh tởm

    (thông tục) không ưa, ghét mặt

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X