• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa)
    Hiện nay (06:33, ngày 3 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    /'''<font color="red">pri:'emptiv</font>'''/
    /'''<font color="red">pri:'emptiv</font>'''/
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Tính từ====
    +
    ===Tính từ===
    =====được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước=====
    =====được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước=====
    ::[[pre-emptive]] [[purchase]]
    ::[[pre-emptive]] [[purchase]]

    Hiện nay

    /pri:'emptiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước
    pre-emptive purchase
    việc mua tay trên
    pre-emptive right to buy
    quyền ưu tiên được mua trước
    pre-emptive bid
    sự xướng bài trước (để ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X