-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
Dòng 1: Dòng 1: /'''<font color="red">pri:'emptiv</font>'''//'''<font color="red">pri:'emptiv</font>'''/==Thông dụng====Thông dụng==- ===Tính từ====+ ===Tính từ========được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước==========được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước=====::[[pre-emptive]] [[purchase]]::[[pre-emptive]] [[purchase]]Hiện nay
/pri:'emptiv/
Thông dụng
Tính từ
được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước
- pre-emptive purchase
- việc mua tay trên
- pre-emptive right to buy
- quyền ưu tiên được mua trước
- pre-emptive bid
sự xướng bài trước (để ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ