-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'kæʤuəli</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- unintentionally , by chance , inadvertently , indifferently , unconcernedly , coolly , unemotionally , reservedly , offhandedly , carelessly , informally , lackadaisically , aimlessly , inconstantly , randomly , haphazardly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ