-
Adequately
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">'ædikwtli</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==14:42, ngày 7 tháng 8 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- abundantly , acceptably , appropriately , capably , competently , copiously , decently , fairly well , fittingly , modestly , pleasantly enough , presentably , satisfactorily , sufficiently , suitably , to an acceptable degree , tolerably , well enough
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ