• /ə´bʌndənt/

    Thông dụng

    Phó từ

    Nhiều
    to be abundantly supplied with money
    được cung cấp tiền bạc dư dả
    he made his views abundantly clear
    ông ta đã làm cho quan điểm của mình hết sức sáng tỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X