• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:26, ngày 2 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 14: Dòng 14:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    =====chịu axit=====
    =====chịu axit=====
    -
     
    +
    ===Địa chất===
     +
    =====chịu axit, bền axit=====
    [[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]]
    [[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]]
     +
    [[Thể_loại:Địa chất]]

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Điện

    chịu được acid

    Kỹ thuật chung

    chịu axit
    acid-resistant casting
    vật đúc chịu axit
    acid-resistant concrete
    bê tông chịu axit
    acid-resistant paint
    sơn chịu axit
    kháng axit

    Kinh tế

    chịu axit

    Địa chất

    chịu axit, bền axit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X