• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:55, ngày 10 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    ::[[pore]] [[gas]] [[pressure]]
    ::[[pore]] [[gas]] [[pressure]]
    ::áp suất khí ở lỗ rỗng
    ::áp suất khí ở lỗ rỗng
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====áp lực khí =====
    [[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    Điện lạnh

    áp suất chất khí
    áp suất ga
    áp suất gas

    Kỹ thuật chung

    áp suất khí
    gas pressure relay
    rơle áp suất khí
    gas pressure-reducing valve
    van giảm áp suất khí
    pore gas pressure
    áp suất khí ở lỗ rỗng

    Địa chất

    áp lực khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X