• /pɔ:/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + over, upon) mải mê, miệt mài (nghiên cứu); (nghĩa bóng) nghiền ngẫm
    to pore over a book
    mải mê nghiên cứu một cuốn sách
    to pore upon a problem
    nghiền ngẫm một vấn đề
    (từ cổ,nghĩa cổ) ( + at, on, over) nhìn sát vào, nhìn đăm đăm vào, nhìn kỹ vào
    to pore one's eyes out
    cúi nhìn sát làm mỏi mắt

    Danh từ

    Lỗ chân lông

    Cơ khí & công trình

    kẽ rỗng
    excess pore pressure
    áp lực dư kẽ rỗng
    excess pore water pressure
    áp lực dư kẽ rỗng
    pore distribution
    sự phân bố kẽ rỗng
    pore pressure
    áp lực kẽ rỗng
    pore pressure device
    cái đo áp lực kẽ rỗng
    pore volume
    dung tích kẽ rỗng
    pore water pressure phenomenon
    hiện tượng áp lực kẽ rỗng
    pore water head
    cột nước kẽ rỗng
    transient pore water pressure
    áp lực kẽ rỗng tức thời
    lỗ nhỏ để chất lỏng có thể thấm qua (lõi lọc)

    Kỹ thuật chung

    khe
    khe hở
    khe nút
    độ rỗng
    lỗ hổng
    pore pressure
    áp suất lỗ hổng
    pore pressure
    áp suất ở lỗ hổng
    pore size distribution
    phân bố kích thước lỗ hổng
    pore water
    nước trong lỗ hổng đất
    pore water pressure
    áp suất nước lỗ hổng
    lỗ rỗ
    lỗ rỗng
    excess pore water
    nước lỗ rỗng thừa dư
    pore cross
    tiết diện lỗ rỗng
    pore gas pressure
    áp suất khí ở lỗ rỗng
    pore pressure
    áp lực (trong) lỗ rỗng
    pore pressure
    áp lực lỗ rỗng
    pore water
    nước lỗ rỗng
    pore water pressure
    áp lực bên trong lỗ rỗng
    pore water pressure
    áp lực lỗ rỗng
    pore water pressure
    áp lực nước lỗ rỗng
    pore waters
    nước lỗ rỗng
    pressure of pore water
    áp lực lỗ rỗng
    Pressure, Pore water
    áp lực nước lỗ rỗng
    soil pore
    lỗ rỗng trong nhà
    lỗ nhỏ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X