-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">´peitriət</font>'''/=====+ =====BrE /'''<font color="red">'peɪtriət</font>'''/=====- + =====BrE /'''<font color="red">'pætriət</font>'''/=====+ =====NAmE /'''<font color="red">'peɪtriət</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===04:32, ngày 3 tháng 9 năm 2012
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- flag-waver , good citizen , jingoist , loyalist , nationalist , partisan , patrioteer , statesperson , ultranationalist , volunteer , chauvinist , flagwaver , jingo , superpatriot
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ