-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====BrE /'''<font color="red">'peɪtriət</font>'''/=====+ =====BrE /'''<font color="red">'peɪtriət hoặc 'pætriət</font>'''/=====- =====BrE /'''<font color="red">'pætriət</font>'''/=====+ =====NAmE /'''<font color="red">'peɪtriət</font>'''/==========NAmE /'''<font color="red">'peɪtriət</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- flag-waver , good citizen , jingoist , loyalist , nationalist , partisan , patrioteer , statesperson , ultranationalist , volunteer , chauvinist , flagwaver , jingo , superpatriot
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ