• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Dội lại, vang lại (âm thanh); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)===== ::reverberating [[fur...)
    So với sau →

    06:35, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dội lại, vang lại (âm thanh); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)
    reverberating furnace
    lò phản xạ
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) ( + upon) có ảnh hưởng dội lại, tác động đến (sự xúc động...)
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) nảy lại (quả bóng)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dội lại

    Oxford

    V.

    A intr. (of sound, light, or heat) be returned or echoedor reflected repeatedly. b tr. return (a sound etc.) in thisway.
    Intr. (of a story, rumour, etc.) be heard much orrepeatedly.
    Reverberant adj. reverberantly adv. reverberation n.reverberative adj. reverberator n. reverberatory adj. [Lreverberare (as RE-, verberare lash f. verbera (pl.) scourge)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X