• /ri´və:bə¸reit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dội lại, vang lại (âm thanh); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)
    reverberating furnace
    lò phản xạ
    (từ hiếm, nghĩa hiếm) (+ upon) có ảnh hưởng dội lại, tác động đến (sự xúc động...)
    (từ hiếm, nghĩa hiếm) nảy lại (quả bóng)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dội lại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X