-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Tính từ=====+ ===Tính từ===+ =====Cận thị==========Cận thị=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- astigmatic , biased , blind , halfsighted , nearsighted , presbyopic , shortsighted , blurred
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ