-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Phân (việc...), phân công===== ::to be assigned to do something ::...)
So với sau →13:47, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Allot, allocate, apportion, consign, appropriate,distribute, give (out), grant: A water ration was assigned toeach person.
Fix, set (apart or aside), settle (on),determine, appoint, authorize, designate, ordain, prescribe,specify: Have they really assigned Thursday as the day ofworship? Please sit in the seats assigned to you. 3 appoint,designate, order; name, delegate, nominate, attach; choose,select; Brit second: The men have been assigned to their posts.I assigned David to look after the champagne. 4 attribute,ascribe, accredit, put down; refer: To which century did thecurator assign this vase?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ