-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính đồng bóng, tính hay thay đổi===== ::out of mere freak ::chỉ vì tính đ...)
So với sau →06:47, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Monstrosity, monster, mutant, deformity: The showfeatures freaks such as a two-headed calf and a bearded lady. 2anomaly, rarity, abnormality, irregularity, oddity, curiosity,rara avis, rare bird, Brit one-off, Colloq one-shot: Biologistsregard the albino giraffe as a freak of nature.
Whim,caprice, vagary, crotchet, quirk, eccentricity, fancy,idiosyncrasy, peculiarity: The snow in New York in July was afreak.
Enthusiast, fan, devotee, aficionado; fanatic, addict;Colloq buff, fiend, nut: She's been a jazz freak for years.
Freakish, freaky, abnormal, anomalous, extraordinary,unique, rare, atypical, unusual, odd, queer, strange,exceptional, bizarre, weird, unparalleled, unforeseen,unexpected, unpredicted, unpredictable, Brit one-off, Colloqone-shot: He claims he had a freak experience with a lion thathad a thorn in its foot.
Oxford
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ