• /friːk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính bóc đồng, hay thay đổi
    [out] [of] [mere] [freak]
    chỉ vì tính đồng bóng
    Người mến mộ
    health-food freak
    người chỉ lo chăm bón sức khoẻ
    jazz freak
    người mê nhạc jazz
    Quái vật; điều kỳ dị
    a freak of nature
    một quái vật

    Ngoại động từ

    Làm lốm đốm, làm có vệt

    Cấu trúc từ

    freak out
    sốc, sợ hãi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đốm
    vệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X