-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống...)
So với sau →16:27, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Miss, slip up on, omit, neglect, slight, disregard, failto notice, ignore, pass over, leave out, forget, Colloq pass up:You overlooked an error on the first page.
Blink at, wink at,let go (by), let pass, let ride, turn a blind eye to, shut(one's) eyes to, pretend not to notice, take no notice of,ignore, disregard, forgive, pardon, excuse, permit, allow,forget about, write off, condone, make allowances (for), letbygones be bygones, gloss over: I shall overlook your slownessif you will work late to compensate for it. 3 front on (to),face, give upon, command or afford a view of, look out on orover, have as a vista or view: My room overlooks the lake.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ