-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Sung sướng, hạnh phúc===== =====Thật là may mắn, thật là phúc===== ::happily someone come and [[helped]...)
So với sau →16:59, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adv.
Fortunately, luckily, propitiously, providentially,opportunely: Happily, she made a full recovery and was soonback at work.
Joyfully, joyously, delightedly, gleefully,cheerily, cheerfully, gaily, merrily, blithely;enthusiastically, heartily: She waved happily as they droveoff.
Gladly, with pleasure, agreeably, contentedly,willingly, peaceably: And they both lived happily ever after.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ