-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét===== ===Ngoại động từ=== =====Căm th...)
So với sau →17:42, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Loathe, abhor, detest, have an aversion to, be averse to,abominate, dislike, execrate, despise, scorn: I hate the smellof petrol, it really turns my stomach.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ