• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chân thành, thành tâm===== ::heartfelt condolences ::lời chia buồn chân thành ::heartfelt sympathy ::sự th...)
    So với sau →

    18:35, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chân thành, thành tâm
    heartfelt condolences
    lời chia buồn chân thành
    heartfelt sympathy
    sự thông cảm chân thành
    heartfelt gratitude
    lòng biết ơn chân thành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Sincere, honest, genuine, unfeigned, earnest, serious,wholehearted, deep, profound, dedicated, devoted, ardent,committed, fervent, fervid, hearty, passionate: It is myheartfelt wish that you should succeed.

    Oxford

    Adj.

    Sincere; deeply felt.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X