-
Heartfelt
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Tính từ
Chân thành, thành tâm
- heartfelt condolences
- lời chia buồn chân thành
- heartfelt sympathy
- sự thông cảm chân thành
- heartfelt gratitude
- lòng biết ơn chân thành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ