• /´ha:t¸felt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chân thành, thành tâm
    heartfelt condolences
    lời chia buồn chân thành
    heartfelt sympathy
    sự thông cảm chân thành
    heartfelt gratitude
    lòng biết ơn chân thành


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    false , insincere , unreal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X