-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không tự lo liệu được, không tự lực được===== ::a helpless invalid ::một ...)
So với sau →19:23, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Dependent, vulnerable, weak, helpless, feeble, infirm,lame, crippled, disabled: The disease has left him completelyhelpless.
Confused, baffled, mystified, bewildered,perplexed, at sea, confounded, muddled, nonplussed: I amcompletely helpless when it comes to balancing my accounts.
Tham khảo chung
- helpless : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ