• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không tự lo liệu được, không tự lực được===== ::a helpless invalid ::một ...)
    So với sau →

    19:23, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không tự lo liệu được, không tự lực được
    a helpless invalid
    một người tàn phế không tự lực được
    Không được sự giúp đỡ; không nơi nương tựa, bơ vơ
    a helpless child
    một em bé không nơi nương tựa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Dependent, vulnerable, weak, helpless, feeble, infirm,lame, crippled, disabled: The disease has left him completelyhelpless.
    Confused, baffled, mystified, bewildered,perplexed, at sea, confounded, muddled, nonplussed: I amcompletely helpless when it comes to balancing my accounts.
    Weakened, weak, debilitated, faint, enfeebled, feeble, worn out,spent, exhausted, prostrate, enervated: All of us were simplyhelpless from laughing so much.
    Worthless, incapable,incompetent, useless, unavailing, inefficient, inept, unfit,unqualified: Dali was said to be helpless without Gala tomanage his affairs.

    Oxford

    Adj.

    Lacking help or protection; defenceless.
    Unable toact without help.
    Helplessly adv. helplessness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X