• /´invə¸li:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế

    Tính từ

    Tàn tật, tàn phế
    her invalid father is pitiable
    người cha tàn tật của cô ta thật đáng thương
    Cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế; (thuộc) người bệnh tật, (thuộc) người tàn tật, (thuộc) người tàn phế
    an invalid home
    nơi an dưỡng cho những người tàn tật
    an invalid chair
    xe lăn của người tàn tật

    Ngoại động từ

    Cho giải ngũ (phục viên) vì lý do sức khoẻ kém

    Tính từ

    in'v“lid
    không có hiệu lực
    your driving license is invalid, because it is out of date
    bằng lái xe của anh không có hiệu lực, vì đã quá hạn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có căn cứ
    invalid arguments
    những lý lẽ không có căn cứ
    (toán học) vô hiệu

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    không có hiệu lực

    Toán & tin

    không hợp pháp

    Y học

    người ốm yếu, người tàn tật
    ốm yếu, tàn tật

    Điện lạnh

    không có giá trị

    Kỹ thuật chung

    bất hợp lệ
    không đúng
    không hợp lệ
    invalid bit
    bít không hợp lệ
    invalid call
    cuộc gọi không hợp lệ
    invalid character
    ký tự không hợp lê
    invalid frame
    khung không hợp lệ
    invalid key condition
    điều kiện khóa không hợp lệ
    invalid key condition
    điều kiện phím không hợp lệ
    invalid page
    trang không hợp lệ
    invalid PPDU
    PPDU không hợp lệ
    invalid SPDU
    SPDU không hợp lệ
    invalid TPDU
    TPDU không hợp lệ
    sai
    vô hiệu
    invalid selection call progress signal
    tín hiệu chọn lọc vô hiệu
    invalid selection signal
    tín hiệu chọn lọc vô hiệu
    Modified, Exclusive, Shared or Invalid (Cache-Protocol) (MESI)
    đổi mới, loại trừ, chia sẻ hoặc vô hiệu (giao thức Cache)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X