• /´helplis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không tự lo liệu được, không tự lực được, bất lực, yếu đuối
    a helpless invalid
    một người tàn phế không tự lực được
    Không được sự giúp đỡ; không nơi nương tựa, bơ vơ
    a helpless child
    một em bé không nơi nương tựa


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X