• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch sử===== ::historical studies :...)
    So với sau →

    21:17, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch sử
    historical studies
    công trình nghiên cứu về lịch sử
    historical materialism
    duy vật lịch sử

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Factual, true, verifiable, reliable, real, authentic,recorded, documented: The historical truth of what actuallyhappened on that day has been obscured by legends.

    Oxford

    Adj.

    Of or concerning history (historical evidence).
    Belonging to history, not to prehistory or legend.
    (of thestudy of a subject) based on an analysis of its development overa period.
    Belonging to the past, not the present.
    (of anovel, a film, etc.) dealing or professing to deal withhistorical events.
    In connection with history, from thehistorian's point of view (of purely historical interest).
    Historically adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X