-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cây gừng; củ gừng===== =====(thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí===== ===...)
So với sau →21:35, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
(nghĩa bóng), ( (thường) + up) làm hào hứng, làm sôi nổi lên, làm hăng hái lên; tiếp dũng khí cho
- to ginger up a performance
- làm cho buổi biểu diễn sôi nổi lên
Oxford
N., adj., & v.
A a hot spicy root usu. powdered for usein cooking, or preserved in syrup, or candied. b the plant,Zingiber officinale, of SE Asia, having this root.
Gingery adj. [ME f. OE gingiber &OF gingi(m)bre, both f. med.L gingiber ult. f. Skr. srngaveramf. srngam horn + -vera body, with ref. to the antler-shape ofthe root]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ