• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) thuỷ ngân; có thuỷ ngân===== ::mercurial column ::cột thuỷ ngân ::[[mercuri...)
    So với sau →

    21:58, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) thuỷ ngân; có thuỷ ngân
    mercurial column
    cột thuỷ ngân
    mercurial barometer
    cái đo khí áp thuỷ ngân
    ( Mercurial) (thiên văn học) (thuộc) sao Thuỷ
    Lanh lợi, hoạt bát, nhanh trí
    Hay thay đổi, không kiên định, đồng bóng

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    có thủy ngân

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chế phẩm thủy ngân
    thuộc thủy ngân

    Oxford

    //--> </SCRIPT> </HEAD>

    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">

    mercurial

    • adj. & n.
    • adj.
      • (of a person) sprightly, ready-witted,volatile.
      • of or containing mercury.
      • (Mercurial) of theplanet Mercury.
    • n. a drug containing mercury.
        • mercurialismn. mercuriality n. mercurially adv. [ME f. OF mercuriel or Lmercurialis (as MERCURY)]
    </BODY></HTML>

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X