• /bəˈrɒmɪtər/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) phong vũ biểu, dụng cụ đo khí áp

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    áp kế

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Khí áp kế

    Điện lạnh

    khí (quyển) áp kế
    aneroid barometer
    khí (quyển) áp kế hộp
    Fortin barometer
    khí (quyển) áp kế Fortin
    siphon barometer
    khí quyển áp kế xi phông

    Kỹ thuật chung

    cái đo khí áp
    khí áp kế
    phong vũ biểu

    Giải thích EN: An instrument for measuring atmospheric pressure; used in determining height above sea level and predicting changes in the weather.

    Giải thích VN: Thiết bị đo áp suất khí quyển, dùng để đo độ cao trên mực nước biển và dự báo sự thay đổi của thời tiết.

    aneroid barometer
    phong vũ biểu kim loại
    cup barometer
    phong vũ biểu dạng cốc
    Fortin barometer
    phong vũ biểu Fortin
    normal barometer
    phong vũ biểu tiêu chuẩn

    Kinh tế

    phong vũ biểu thị trường

    Địa chất

    khí áp kế, phong vũ biển

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X