• /mə:´kjuəriəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) thuỷ ngân; có thuỷ ngân
    mercurial column
    cột thuỷ ngân
    mercurial barometer
    cái đo khí áp thuỷ ngân
    ( Mercurial) (thiên văn học) (thuộc) sao Thuỷ
    Lanh lợi, hoạt bát, nhanh trí
    Hay thay đổi, không kiên định, đồng bóng

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    có thủy ngân

    Y học

    chế phẩm thủy ngân
    thuộc thủy ngân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X