• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Là, ấy là===== ::only one student passes his examination, namely AN ::chỉ có một sinh viên th...)
    So với sau →

    22:48, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Là, ấy là
    only one student passes his examination, namely AN
    chỉ có một sinh viên thi đỗ, ấy là AN

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Specifically, to wit, that is (to say), id est, i.e.,videlicet, viz., scilicet, sc.; for example, for instance,exempli gratia, e.g. or eg or eg.: We visited three countries,namely, France, Italy, and Switzerland.

    Oxford

    Adv.

    That is to say; in other words.

    Tham khảo chung

    • namely : National Weather Service
    • namely : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X