-
(đổi hướng từ Passes)
Thông dụng
Danh từ
nội động từ
Ngoại động từ
qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách...)
- to pass the examination
- qua được kỳ thi, thi đỗ
- to pass muster
- được cho là được, được công nhận là xứng đáng
Cấu trúc từ
to pass off
- mất đi, biến mất (cảm giác...)
- diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành
- đem tiêu trót lọt (tiền giả...); gian dối tống ấn (cho ai cái gì...)
- đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì)
pass something on to somebody
- chuyển lời, chuyển cái gì đó cho một ai khác
- Could you please pass my message on to her?
- Bạn có thể gửi thông điệp của tôi tới cô ấy không?
- chuyển lời, chuyển cái gì đó cho một ai khác
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đường dẫn
Giải thích VN: Trong DOS, đây là con đường mà hệ điều hành phải theo để tìm ra một chương trình có khả năng chạy được, đang lưu trữ trong một thư mục phụ.
luồng
- double-pass boiler
- nồi hơi hai luồng
- fish pass
- luồng cá
- fish pass
- luồng dẫn cá
- low-pass equivalent
- đương lượng thông thấp
- pass party
- luồng chuyển cá
truyền qua
- pass-through
- sự truyền qua
- pass-through function
- chức năng truyền qua
- pass-through simulation
- sự mô phỏng truyền qua
- pass-through virtual circuit
- mạch ảo truyền qua
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- canyon , cut , gap , gorge , passage , passageway , path , ravine , admission , chit * , comp , free ride * , furlough , identification , license , order , paper , passport , permit , safe-conduct , ticket , visa , warrant , advance , approach , overture , play , suggestion , condition , contingency , crisis , crossroads * , emergency , exigency , juncture , pinch , plight , situation , stage , state , strait , turning point * , zero hour *
verb
- befall , blow past , catch , come off , come to pass , come up , crawl , cross , cruise , depart , develop , drag , fall out , fare , flow , fly , fly by , get ahead , give , glide , glide by , go , go past , happen , hie , journey , lapse , leave , linger , move , occur , pass away , pass by , proceed , progress , push on , reach , repair , rise , roll , run , run by , run out , slip away , take place , transpire , travel , wend , exceed , excel , go beyond , go by , leave behind , outdistance , outdo , outgo , outrace , outshine , outstrip , shoot ahead of , surmount , top , transcend , answer , do , get through , matriculate , pass muster , qualify , suffice , suit , buck , convey , deliver , exchange , hand , hand over , kick , let have , relinquish , send , shoot , throw , transmit , blow over * , cash in , close , decease , demise , die , disappear , discontinue , dissolve , drop , dwindle , ebb , end , evaporate , expire , fade , melt away , perish , peter out * , stop , succumb , terminate , vanish , wane , accept , adopt , approve , authorize , become law , become ratified , become valid , be established , be ordained , be sanctioned , carry , decree , engage , establish , ordain , pledge , promise , ratify , sanction , undertake , validate , vote in , claim , declare , pronounce , state , utter , decline , discount , disregard , fail , forget , ignore , miss , neglect , not heed , omit , overlook , pass on , pass up , refuse , skip , slight , defecate , discharge , eliminate , emit , empty , evacuate , excrete , expel , exude , give off , send forth , void , remove , peregrinate , trek , trip , overhaul , overtake , best , better , outmatch , outrun , track , transit , traverse , elapse
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ