-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự từ chức, sự xin thôi việc; đơn xin từ chức, đơn xin thôi việc===== ::to [[sen...)
So với sau →23:33, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Notice; abandonment, abdication, resigning, renunciation,forgoing, relinquishment: After the incident in the boardroom,Kim was asked for her resignation. Stuart's resignation of hisresponsibilities led to a severe reprimand. 2 reconciliation,reconcilement, adjustment, adaptation, acclimatization oracclimation, submission, acceptance, compliance, capitulation,abandonment, acquiescence, passivity: His resignation to hisfate won admiration from those around him.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ