• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chịu được acid===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chịu axit===== ::acid-resi...)
    So với sau →

    23:48, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    chịu được acid

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chịu axit
    acid-resistant casting
    vật đúc chịu axit
    acid-resistant concrete
    bê tông chịu axit
    acid-resistant paint
    sơn chịu axit
    kháng axit

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chịu axit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X