• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Con thoi (trong khung cửi)===== =====Cái suốt (trong máy khâu)===== =====Hệ thống giao thông...)
    So với sau →

    04:35, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con thoi (trong khung cửi)
    Cái suốt (trong máy khâu)
    Hệ thống giao thông vận tải tuyến đường ngắn
    (thông tục) quả cầu lông (như) shuttlecock

    Nội động từ

    Qua lại như con thoi

    Ngoại động từ

    Thoi đưa; làm cho qua lại như con thoi

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    cung trượt (van phân phối)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyển động đi lại

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    con thoi không gian
    title flight (spaceshuttle)
    chuyến bay trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)
    title flight (spaceshuttle)
    phi vụ trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)
    máy bay con thoi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Commute, alternate: He shuttles daily between London andParis.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a bobbin with two pointed ends used forcarrying the weft-thread across between the warp-threads inweaving. b a bobbin carrying the lower thread in asewing-machine.
    A train, bus, etc., going to and fro over ashort route continuously.
    = SHUTTLECOCK.
    = space shuttle.
    V.
    Intr. & tr. move or cause to move to and fro like ashuttle.
    Intr. travel in a shuttle.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X