• /ʃʌtl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con thoi (trong khung cửi)
    Cái suốt (trong máy khâu)
    Hệ thống giao thông vận tải tuyến đường ngắn
    (thông tục) quả cầu lông (như shuttlecock)

    Nội động từ

    Qua lại như con thoi

    Ngoại động từ

    Thoi đưa; làm cho qua lại như con thoi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hệ thống giao thông vận tải tuyến đường ngắn

    Cơ - Điện tử

    Cái thoi, sự chuyển độngkiểu con thoi, chuyển động tịnh tiến đảo chiều

    Cơ khí & công trình

    cung trượt (van phân phối)

    Điện lạnh

    chuyển động đi lại

    Kỹ thuật chung

    con thoi không gian
    title flight (spaceshuttle)
    chuyến bay trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)
    title flight (spaceshuttle)
    phi vụ trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)
    máy bay con thoi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X