• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính đại chúng; tính phổ biến===== ::the popularity of football ::tính phổ biến của môn bóng đá =...)
    So với sau →

    05:13, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính đại chúng; tính phổ biến
    the popularity of football
    tính phổ biến của môn bóng đá
    Sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần chúng
    to enjoy popularity
    được hưởng sự mến mộ, được hưởng sự ưa thích
    win the popularity of the voters
    chiếm được sự mến mộ của các cử tri

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Favour, acceptance, approval, esteem, regard, repute,reputation, vogue, trend, stylishness, renown, acclaim, fame,celebrity, lionization, (hero-) worship, Colloq trendiness: Theimmense popularity of her novels in America has made her veryrich.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X