• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người vô địch, nhà quán quân===== ::world chess champion ::người vô địch cờ...)
    So với sau →

    06:15, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người vô địch, nhà quán quân
    world chess champion
    người vô địch cờ quốc tế
    ( định ngữ) được giải nhất; vô địch, quán quân
    a champion horse
    con ngựa được giải nhất
    a champion cabbage
    bắp cải được giải nhất (trong cuộc thi triển lãm rau)
    a champion boxer
    võ sĩ quyền Anh vô địch
    Chiến sĩ
    a peace champion
    chiến sĩ hoà bình

    Ngoại động từ

    Bảo vệ, bênh vực, đấu tranh cho
    to champion the right of women
    đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ

    Tính từ

    Cừ, tuyệt
    That's champion
    Thật là tuyệt

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vô địch

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Victor, winner, conqueror, title-holder, prizewinner,titleist: She is the women's singles champion for the fourthyear in a row.
    Defender, guardian, protector, hero,supporter, backer, protagonist, advocate: He acquired areputation as champion of the low-paid.
    Fighter, combatant,hero, warrior, campaigner, veteran: A stouter champion neverhandled a sword. The boar is often regarded as the championamong beasts.
    V.
    Defend, protect, guard; support, back, stand up for,fight for, maintain, sustain, uphold; espouse, forward, promote,advocate: He has always championed the cause of the underdog.

    Oxford

    N., v., adj., & adv.

    N.
    (often attrib.) a person (esp. ina sport or game), an animal, plant, etc., that has defeated orsurpassed all rivals in a competition etc.
    A a person whofights or argues for a cause or on behalf of another person. bhist. a knight etc. who fought in single combat on behalf of aking etc.
    V.tr. support the cause of, defend, argue in favourof.
    Adj. colloq. or dial. first-class, splendid.
    Adv.colloq. or dial. splendidly, well.
    Champion of England (orKing's or Queen's Champion) a hereditary official atcoronations. [ME f. OF f. med.L campio -onis fighter f. Lcampus field]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X