-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người vô địch, nhà quán quân===== ::world chess champion ::người vô địch cờ...)
So với sau →06:15, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Victor, winner, conqueror, title-holder, prizewinner,titleist: She is the women's singles champion for the fourthyear in a row.
Defender, guardian, protector, hero,supporter, backer, protagonist, advocate: He acquired areputation as champion of the low-paid.
Oxford
N., v., adj., & adv.
(often attrib.) a person (esp. ina sport or game), an animal, plant, etc., that has defeated orsurpassed all rivals in a competition etc.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ