-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm rào bao quanh, quây rào===== =====Làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám===...)
So với sau →06:50, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Colourless, white, wan, sallow, waxen, livid, ashen,ashy, pallid, bloodless, whitish, pasty, whey-faced, washed out,anaemic, blanched, drained, ghostly, ghastly, peaky or peakish,peaked, cadaverous: If you had been through an ordeal likethat, you'd look pale, too. 2 faint, light, dim, washed out,pastel: She was wearing a pale green evening gown tonight.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ