-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị===== ::a serious young person ::một thanh...)
So với sau →07:13, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Grave, solemn, earnest, unsmiling, poker-faced,straight-faced, sedate, sober, pensive, thoughtful; humourless,sombre, grim, dour, severe: One should be wary of the personwho is always serious, who cannot see the ludicrous side oflife. 2 grave, important, vital, dangerous, weighty,significant, momentous, crucial, consequential, life-and-deathor life-or-death, urgent, pressing; no laughing matter, ofconsequence or moment or importance: Things like the greenhouseeffect and the hole in the ozone layer are serious concerns forall mankind. 3 sincere, straightforward, not joking or fooling,genuine, honest: Is he serious about wanting me to fetch him aleft-handed wrench?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ