• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không thể gột sạch, không thể tẩy sạch, còn vết mãi===== ::indelible ink ::mực không tẩy được ::[[a...)
    So với sau →

    07:14, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể gột sạch, không thể tẩy sạch, còn vết mãi
    indelible ink
    mực không tẩy được
    an indelible shame
    một sự nhục nhã không bao giờ rửa được

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    không tẩy được

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    còn vết

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Ineradicable or uneradicable or non-eradicable, inerasableor unerasable or non-erasable, ineffaceable, inexpungible,indestructible, uncancellable or non-cancellable, enduring,permanent, lasting, fixed, ingrained, inextirpable: The laundrymarks are in indelible ink. Irena makes an indelible impressionon everyone she meets.

    Oxford

    Adj.

    That cannot be rubbed out or (in abstract senses)removed.
    (of ink etc.) that makes indelible marks.
    Indelibility n. indelibly adv. [F ind‚l‚bile or Lindelebilis (as IN-(1), delebilis f. delere efface)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X