• /in´delibl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể gột sạch, không thể tẩy sạch, còn vết mãi
    indelible ink
    mực không tẩy được
    an indelible shame
    một sự nhục nhã không bao giờ rửa được

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    không tẩy được

    Kỹ thuật chung

    còn vết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X