-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tỉnh táo, cảnh giác===== =====Linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát===== ===Danh t...)
So với sau →08:32, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Awake, wide awake, watchful, vigilant, attentive,heedful, wary, cautious, on the qui vive, aware, on guard, onthe lookout, observant, Colloq on the ball, on one's toes: Thesentinels must remain alert throughout the night. Kenneth isalert to the perils of smoking cigarettes. 2 active, nimble,lively, agile, active, quick, spry, sprightly, vivacious: He isan alert and joyous old soul.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ