• /kəm´baind/

    Ô tô

    được liên hợp

    Xây dựng

    được trùng, khớp
    đượcliên hợp

    Kỹ thuật chung

    hỗn hợp
    hợp phần
    combined base pressure and uplift
    tổng hợp phản lực nền và áp lực ngược
    kết hợp
    được nối
    được phối hợp
    combined station
    trạm được phối hợp
    được tổ hợp
    liên hợp
    combined action
    tác dụng liên hợp
    combined drain
    mương máng liên hợp
    combined framework
    khung liên hợp
    combined press shears
    máy cắt ép liên hợp
    combined pressing and blowing
    ép thổi liên hợp
    combined station
    ga liên hợp
    combined structures
    kết cấu liên hợp
    combined work
    công trình liên hợp
    tổ hợp

    Cơ - Điện tử

    (adj) liên hợp, tổ hợp, kết hợp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    mingled , connected , joined , mixed , united

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X