• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ba lê, kịch múa===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====vũ kịch===== ::opera and [[ballet...)
    So với sau →

    07:33, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ba lê, kịch múa

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vũ kịch
    opera and ballet house
    nhà hát vũ kịch bale

    Oxford

    N.

    A a dramatic or representational style of dancing andmime, using set steps and techniques and usu. (esp. in classicalballet) accompanied by music. b a particular piece orperformance of ballet. c the music for this.
    A companyperforming ballet.
    Balletic adj. [F f. It. balletto dimin. of balloBALL(2)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X