-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích===== ::the [...)
So với sau →08:06, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Sweetheart, beloved, love, dear, dearest, true-love: Sheinsists on buying all her darling's clothes.
Pet, favourite,apple of one's eye, Brit blue-eyed boy; US fair-haired boy:Frank might have been the black sheep of the family, but he wasalways his mother's darling.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ