• /'dɑ:liη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích
    the darling of the people
    người được nhân dân yêu mến
    One's a mother's darling
    con cưng
    Người yêu
    my darling!
    em yêu quí của anh!; anh yêu quí của em!

    Tính từ

    Thân yêu, yêu quý, được yêu mến; đáng yêu
    what a darling little dog!
    con chó nhỏ đáng yêu làm sao!


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    enemy , foe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X