• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đường viền bao quanh một (để trang trí..)===== =====Mép sàn nhà (phần giữa thảm và ...)
    So với sau →

    08:39, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường viền bao quanh một (để trang trí..)
    Mép sàn nhà (phần giữa thảm và tường)

    Ngoại động từ

    Vây quanh; bao vây (quân địch..)
    the troops have surround the town
    quân sĩ bao vây thành phố
    Bao quanh
    trees surround the pond
    cây cối bao quanh cái ao

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    trường chung quanh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bao quanh
    rear light surround
    đường viền bao quanh đèn sau

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Encompass, encircle, envelop, enclose, hem in, ring: Shelikes being surrounded by flowers. Troops surrounded thebuilding.
    N.
    Environs, environment, surroundings, atmosphere,ambience or ambiance, setting: The formal gardens make acharming surround for the art gallery.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    Come or be all round; encircle, enclose.
    (in passive; foll. by by, with) have on all sides (the house issurrounded by trees).
    N.
    Brit. a a border or edging, esp.an area between the walls and carpet of a room. b afloor-covering for this.
    An area or substance surroundingsomething.
    Surrounding adj. [ME = overflow, f. AFsur(o)under, OF s(o)uronder f. LL superundare (as SUPER-, undareflow f. unda wave)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X